|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bác ái
adj
Humane già u tình bác ái full of humaneness khẩu hiệu tự do, bình đẳng, bác ái the freedom, equality and humanity motto
![](img/dict/02C013DD.png) | [bác ái] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | humane | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | già u tình bác ái | | full of humanity | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | khẩu hiệu tá»± do, bình đẳng, bác ái | | the freedom, equality and humanity motto | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lòng bác ái | | humanity; philanthropy |
|
|
|
|